越南富安省旅遊景點
㈠ 越南富安省緩和市靠近我國哪裡
上個星期才跟客戶去那邊考察回來,都不靠近啊,在越南中南部了,靠近寮國那邊了,廣西東興市越南語翻譯考察旅遊為你解答。
㈡ 越南西北區四省簡介
越南社會主義共和國全國劃分為58個省(安江、北江、北件、薄遼、北寧、巴地頭頓、檳椥、平定、平陽、平福、平順、金甌、高平、得樂、得農、奠邊、同奈、同塔、嘉萊、河江、海陽、河南、河靜、和平、後江、興安、慶和、堅江、昆嵩、萊州、林同、諒山、老街、隆安、南定、義安、寧平、寧順、富壽、富安、廣平、廣南、廣義、廣寧、廣治、朔庄、山羅、西寧、太平、太原、清化、承天順化、前江、茶榮、宣光、永隆、永富、安沛)和5個直轄市(芹苴、峴港、海防、河內、胡志明市)。
中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直轄市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
峴港(直轄市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直轄市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河內市 (直轄市) Thủ đô Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直轄市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
㈢ 越南全部省份和直轄市的名稱有誰知道
越南有5個直轄市: 胡志明市、河內市、海防市、峴港市、芹苴市。
中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
越南,全稱越南社會主義共和國,位於中南半島東部,北與中國接壤,西與寮國、柬埔寨交界,東面和南面臨南海。
㈣ 越南有多少個省
中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直轄市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
峴港(直轄市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直轄市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河內市 (直轄市) Thủ đô Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直轄市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
㈤ 越南dak lak省中文是
越南Daklak中文名稱叫做「多樂省」,位於多樂高原南部,省會邦美蜀,臨近富安省和慶和省。
㈥ 誰知道越南各城市的中文譯名
1、河內(越語:Ha Noi)
河內為越南首都、歷史名城,中央直轄市,位於紅河三角洲西北部,越南政治、文化中心,水、陸、空交通便利。
城市地處亞熱帶,臨近海洋,氣候宜人,四季如春,降雨豐富,花木繁茂,百花盛開,素有「百花春城」之稱。
河內的名勝古跡較多,如位於市中心的還劍湖,胡志明主席曾在此宣讀《獨立宣言》的巴亭廣場,見證中越兩國文化交流的文廟等。
2、峴港(越語:Đà Nẵng)
峴港,越南中部濱海城市,第四大城市,面積1,285.4km²,2017年人口1,446,876。
峴港位於越南中部,北連順化、南接芽庄。峴港灣為深水港,海運業規模較大,在汗江口東岸,北臨峴港灣。背靠五行山,東北有山茶半島作屏障,海灣呈馬蹄形,港闊水深,形勢險要,為天然良港。
現為海軍基地,可停靠萬噸級軍艦。西南69多公里的美山有古代占婆塔群遺址。東南35公里則為聯合國世界文化遺產會安古鎮。
3、胡志明市(越語:Thành phố Hồ Chí Minh)
胡志明市隸屬越南社會主義共和國,在湄公河三角洲東北、同耐河支流西貢河右岸,距出海口80公里,面積2090平方公里。截至2014年,人口約1200萬。
1955年後為越南共和國(又稱南越)「首都」。社會經濟發展受西方影響,商業發達,曾有「東方巴黎」之稱。十九世紀末發展成東南亞著名港口和米市。1932年西貢與堤岸合並成「西堤聯區」。
第二次世界大戰後,又與嘉定市聯合組成「西貢-嘉定市」,或稱「大西貢」。1946年11月越南國會通過命名為西貢市;
1975年4月30日,越南民主共和國(北越)統一全國後,為紀念越南共產黨的主要創立者胡志明,便將西貢改名為「胡志明市」。
4、順化(越語:Thành Phố Huế)
順化是越南社會主義共和國承天順化省省會,位於越南中部,北距河內直線距離540公里,南距胡志明市直線距離640公里,西靠長山山脈,東距南海10公里,面積70.67平方公里。
從17-20世紀40年代,順化曾先後為越南舊阮、西山阮朝和新阮封建王朝的京城,是越南的三朝古都。
順化是一座美麗的城市,蜿蜒清澈的香江穿城而過,將城市分為北南兩區。北區是老城,又有外城和內城之分。
5、下龍市(越語:Hạ Long)
下龍市,舊稱鴻基市,是越南廣寧省的省會所在地,位於越南東海岸。氣候為受海洋調節的熱帶季風型。
境內礦藏豐富,其中尤以煤炭為最,是越南的煤都,所產的煤炭以低灰、無煙、熱值高而享譽世界,出口歐洲、亞洲許多國家。
下龍煤田埋藏很淺,開采十分便利,煤礦多為露天礦。而且,這里的煤石還可以用作雕刻材料。用煤石加工成的工藝品,深受國內外旅遊者的歡迎。
參考資料來源:網路——河內
參考資料來源:網路——峴港
參考資料來源:網路——胡志明市
參考資料來源:網路——順化
參考資料來源:網路——下龍市
㈦ 越南芽庄屬於河內還是胡志明市
都不屬於。芽庄屬於越南慶和省。
芽庄是越南南中部港市,慶和省省會。位於丐河口南岸,人口50萬人(2012年),古代建為城堡,附近福海地區為重要文化遺址,河口外有島嶼作屏障。空軍基地。盛產魚、蝦和燕窩。建有海洋研究院,搜集一千多種魚類,為越南最大水族館。鐵路和公路北通綏和、歸仁,南通藩朗、藩切。附近山麓有歷史悠久的古廟。
慶和省(越南語:Tỉnh Khánh Hòa/省慶和)位於越南,區屬中南沿海地區,北與富安省相鄰,南接寧順省,西臨得樂省、林同省,東臨南中國海。占婆著名遺址波那加塔位於慶和省境內。境內還有著名的延慶城遺址。
(7)越南富安省旅遊景點擴展閱讀:
芽庄以其質朴的海灘和卓越的潛水環境迅速成為受歡迎的國際旅遊目的地,吸引大量東南亞地區的背包遊客。芽庄灣是世界最美麗的海灣之一。在占城統治時期,該市原名是Kauthara。現在仍留下建於該時代的波那加塔。作為沿海城市,芽庄是海洋科學中心,設有芽庄海洋研究院。
芽庄的氣候宜人,分為旱季和雨季。11-2月氣溫適中,陽光明媚,晴空萬里。1月的平均溫度為24°C,3-4月雨季前平均氣溫上升到35℃,5-10月為雨季,時常下雨,多為大雨和暴雨,氣溫高,濕度大。芽庄的海風也和別處不同,海風中含有豐富的溴和碘,能促進肌體的血液循環,所以到芽庄海灘旅遊觀光的人很多,就是冬天也不例外。
㈧ 誰能提供越南全國所有省份的列表
中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直轄市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
峴港(直轄市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直轄市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河內市 (直轄市) Thủ đô Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直轄市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
㈨ 不知越南的省會城市分別叫什麼
越南有5個直轄市: 胡志明市、河內市、海防市、峴港市、芹苴市。
越南有59個省:
中文名稱 省會
安江省 隆川市
北江省 北江市
北乾省 北乾市
薄遼省 薄遼市
北寧省 北寧市
巴地頭頓省 頭頓市
檳椥省 檳椥市
平定省 歸仁市
平陽省 土龍木市
平福省 東帥市
平順省 藩切市
金甌省 金甌市
高平省 高平市
得樂省 邦美蜀市
得農省 嘉義市
奠邊省 奠邊府
同奈省 邊和市
同塔省 高朗市
嘉萊省 波來古市
河江省 河江市
海陽省 海陽市
河南省 府里市
河西省 河東市
河靜省 河靜市
和平省 和平市
後江省 渭清市
興安省 興安市
慶和省 芽庄市
建江省 迪石市
昆嵩省 昆嵩市
萊州省 萊州市
林同省 大叻市
諒山省 諒山市
老街省 老街市
隆安省 新安市
南定省 南定市
義安省 榮市
寧平省 寧平市
寧順省 藩朗-塔占
富壽省 越馳市
富安省 睢和市
廣平省 同會市
廣南省 三旗市
廣義省 廣義市
廣寧省 下龍市
廣治省 東霞市
朔庄省 朔庄市
山羅省 山羅市
西寧省 西寧市
太平省 太平市
太原省 太原市
清化省 清化市
承天順化省 順化市
前江省 美荻市
茶榮省 茶榮市
宣光省 宣光市
永隆省 永隆市
永富省 永安市
安沛省 安沛市
㈩ 越南的省會叫什麼名字
網文:
越南有5個直轄市: 胡志明市、河內市、海防市、峴港市、芹苴市。
中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 T nh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 T nh B c Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 T nh B c K n 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 T nh B c Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 T nh B c Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 T nh Bà R a – V ng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 T nh B n Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 T nh Bình nh 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 T nh Bình D ng 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 T nh Bình Ph c 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 T nh Bình Thu n 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 T nh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 T nh Cao B ng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 T nh k L k 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 T nh k N ng 嘉義市 363,000 6,514平方公里
奠邊省 T nh i n Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 T nh ng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 T nh ng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 T nh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 T nh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 T nh H i D ng 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 T nh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 T nh Hà T y 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 T nh Hà T nh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 T nh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
後江省 T nh H u Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 T nh H ng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 T nh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 T nh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 T nh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 T nh Lai Ch u 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 T nh L m ng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 T nh L ng S n 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 T nh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 T nh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 T nh Nam nh 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 T nh Ngh An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 T nh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 T nh Ninh Thu n 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 T nh Phú Th 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 T nh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 T nh Qu ng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 T nh Qu ng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 T nh Qu ng Ng i 廣義市